Có 2 kết quả:

增值 zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ增殖 zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ

1/2

zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to appreciate (financially)
(2) to increase in value
(3) value-added (accountancy)

Bình luận 0

zēng zhí ㄗㄥ ㄓˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) growth
(2) increase

Bình luận 0